部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Tiểu (⺍) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 猃
獫
玁 𡪯
猃 là gì? 猃 (Hiểm). Bộ Khuyển 犬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノ丶一丶丶ノ一). Ý nghĩa là: chó mõm dài. Chi tiết hơn...
- Hiểm Doãn (Duẫn) [Xiănyưn] Hiểm Doãn (một dân tộc ít người ở miền bắc Trung Quốc thời xưa). Cv. 玁狁.