部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 俎
且 爼 𤕲
俎 là gì? 俎 (Trở). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丶ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: cái thớt, Cái thớt., Cái mâm ngày xưa dùng để các muông sinh dâng tế lễ, Cái thớt. Chi tiết hơn...
- 俎豆之事,則嘗聞之矣 Về việc trở đậu (tế lễ), thì tôi đã từng nghe qua (Luận ngữ)
- “Như kim nhân phương vi đao trở, ngã vi ngư nhục” 如今人方為刀俎, 我為魚肉 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Như bây giờ người ta đang là dao thớt, còn ta là cá thịt.
Trích: Sử Kí 史記