Các biến thể (Dị thể) của 渝
𠔡
渝 là gì? 渝 (Du). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一ノ丶一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: 1. biến đổi, 2. châu Du, Biến đổi, thay đổi, Tên riêng của thành phố “Trùng Khánh” 重慶, ở tỉnh Tứ Xuyên. Từ ghép với 渝 : 始終不渝 Trước sau không hề thay đổi Chi tiết hơn...