部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Thập (十) Khẩu (口) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 煳
㷻
糊
煳 là gì? 煳 (Hồ). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶一丨丨フ一ノフ一一). Ý nghĩa là: 1. cháy, khét, 2. cháy sém. Từ ghép với 煳 : 麵包烤煳了 Bánh mì nướng cháy rồi Chi tiết hơn...
- 麵包烤煳了 Bánh mì nướng cháy rồi