部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hệ (匸) Chủ (丶) Khẩu (口) Nguyệt (月) Kỷ (几) Chủ (丶) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 嬴
㜲 𡢔 𡢣 𡣍 𦏝
嬴 là gì? 嬴 (Doanh). Bộ Nữ 女 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. họ Doanh, 2. đầy, thừa, Họ Doanh., Ðầy, thừa., Đầy, thừa. Từ ghép với 嬴 : “doanh dư” 嬴餘 dư thừa. Chi tiết hơn...
- “doanh dư” 嬴餘 dư thừa.
- “Doanh tắc kiêm khi cữu dữ mẫu” 嬴則兼欺舅與母 (Tô Tần truyện 蘇秦傳) Đắc thắng thì coi thường cả cậu và mẹ.
Trích: Sử Kí 史記