部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Chỉ (止) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 啃
豤 𠳁 𡆟
齦
啃 là gì? 啃 (Khẳng). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: gặm, nhấm. Từ ghép với 啃 : 螞蟻啃骨 Kiến nhấm xương. Xem 齦 [yín]. Chi tiết hơn...
- 螞蟻啃骨 Kiến nhấm xương. Xem 齦 [yín].