• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mễ (米) Thất (疋) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Xū , Xǔ
  • Âm hán việt: Sở
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丶丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰米胥
  • Thương hiệt:FDNOB (火木弓人月)
  • Bảng mã:U+7CC8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 糈

  • Cách viết khác

    𥚝 𥚩 𥹼 𥺳 𥺸 𥻯 𩝔 𩠋 𩰠

Ý nghĩa của từ 糈 theo âm hán việt

糈 là gì? (Sở, Tư). Bộ Mễ (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. tư lương, 2. gạo ngon, Gạo ngon., Lương thực, Gạo trắng giã kĩ để cúng thần. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tư lương
  • 2. gạo ngon

Từ điển Thiều Chửu

  • Lương, tư lương.
  • Gạo ngon.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lương thực
* Gạo trắng giã kĩ để cúng thần

Từ ghép với 糈