部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mễ (米) Thất (疋) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 糈
稰 𥚝 𥚩 𥹼 𥺳 𥺸 𥻯 𩝔 𩠋 𩰠
糈 là gì? 糈 (Sở, Tư). Bộ Mễ 米 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. tư lương, 2. gạo ngon, Gạo ngon., Lương thực, Gạo trắng giã kĩ để cúng thần. Chi tiết hơn...