Các biến thể (Dị thể) của 猬

  • Cách viết khác

    𢑭 𢑯 𧒞 𧳪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 猬 theo âm hán việt

猬 là gì? (Vị). Bộ Khuyển (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. xúm xít. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. con dím, con nhím
  • 2. xúm xít

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ ghép với 猬