部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Điền (田) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 猬
彙 猥 𢑭 𢑯 𧒞 𧳪
蝟
猬 là gì? 猬 (Vị). Bộ Khuyển 犬 (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ丨フ一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. xúm xít. Chi tiết hơn...