- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
- Các bộ:
Nguyệt (月)
Nhị (二)
- Pinyin:
Wò
- Âm hán việt:
- Nét bút:ノフ一一一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月亏
- Thương hiệt:BMMS (月一一尸)
- Bảng mã:U+809F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 肟 theo âm hán việt
肟 là gì? 肟 Bộ Nhục 肉 (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノフ一一一一フ). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 肟