- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Thủy (氵)
                                                                    Nguyệt (月)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Wěi
                                                                    , Wèi
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Vị
                                                    
- Nét bút:丶丶一一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡有
- Thương hiệt:EKB (水大月)
- Bảng mã:U+6D27
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 洧
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  洧  theo âm hán việt
            洧 là gì? 洧 (Vị). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: sông Vị, Sông Vị., Sông “Vị”, tức “Vị hà” 洧河, tỉnh Hà Nam 河南. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                                                            Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Danh từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * Sông “Vị”, tức “Vị hà” 洧河, tỉnh Hà Nam 河南
                                                                                                                                            
                                                                                                                                                            
                                                                                                                                                                            - “Tịch quy thứ ư Cùng Thạch hề, triêu trạc phát hồ Vị Bàn” 夕歸次於窮石兮, 朝濯髮乎洧盤 (Li Tao 離騷) Đêm về nghỉ ở núi Cùng Thạch hề, buổi sáng gội tóc ở Vị Bàn.
                                                                                                                                                                                                                                                                Trích: Khuất Nguyên 屈原
                                                                                                                                                                     
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  洧