部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhị (二) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 朊
脘
朊 là gì? 朊 (Nguyễn, Oản). Bộ Nguyệt 月 (+4 nét), nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一一一ノフ). Ý nghĩa là: 2. âm hộ. Chi tiết hơn...