部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổn (丨) Cổn (丨) Hựu (又) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 肾
腎
𦛒
肾 là gì? 肾 (Thận). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨丨フ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: quả thận. Từ ghép với 肾 : 外腎 Hòn dái. Chi tiết hơn...
- 外腎 Hòn dái.