Các biến thể (Dị thể) của 肾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦛒

Ý nghĩa của từ 肾 theo âm hán việt

肾 là gì? (Thận). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: quả thận. Từ ghép với : Hòn dái. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • quả thận

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Quả thận , quả cật

- Hòn dái.

Từ ghép với 肾