Các biến thể (Dị thể) của 绢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绢 theo âm hán việt

绢 là gì? (Quyên). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Ý nghĩa là: vải lụa. Từ ghép với : Quạt lụa Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vải lụa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lụa sống, lụa mộc

- Quạt lụa

Từ ghép với 绢