部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Thảo (艹) Nguyệt (月) Tiết (卩) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 礤
攃 礸
礤 là gì? 礤 (Sát). Bộ Thạch 石 (+14 nét). Tổng 19 nét but (一ノ丨フ一一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: đá thô. Chi tiết hơn...
- sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.