Nạch (疒) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 癒
愈 𠏚
瘉
癒 là gì? 癒 (Dũ). Bộ Nạch 疒 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丶一ノ丶一ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: ốm khỏi, Khỏi bệnh. Từ ghép với 癒 : “thuyên dũ” 痊癒 hết bệnh. Chi tiết hơn...