• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Khuyến (犬)

  • Pinyin: Rán
  • Âm hán việt: Nhiên
  • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰月犬
  • Thương hiệt:BIK (月戈大)
  • Bảng mã:U+80B0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 肰

  • Cách viết khác

    𦛡 𦛦 𦝸

Ý nghĩa của từ 肰 theo âm hán việt

肰 là gì? (Nhiên). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: thịt chó. Chi tiết hơn...

Âm:

Nhiên

Từ điển phổ thông

  • thịt chó

Từ ghép với 肰