部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Long (龍)
Các biến thể (Dị thể) của 朧
矓
胧
朧 là gì? 朧 (Long, Lung, Lông). Bộ Nguyệt 月 (+17 nét). Tổng 21 nét but (ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一). Ý nghĩa là: § Xem “mông lông” 朦朧. Chi tiết hơn...