- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
- Các bộ:
Thủy (氵)
Nguyệt (月)
- Pinyin:
Xiáo
, Yáo
- Âm hán việt:
Hào
- Nét bút:丶丶一ノ丶一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡肴
- Thương hiệt:EKKB (水大大月)
- Bảng mã:U+6DC6
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 淆
Ý nghĩa của từ 淆 theo âm hán việt
淆 là gì? 淆 (Hào). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一ノ丶一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: Tạp loạn, hỗn loạn, Làm cho lẫn lộn, làm rối loạn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- lẫn lộn, rối loạn, hỗn tạp
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm cho lẫn lộn, làm rối loạn
- “hỗn hào thị thính” 混淆視聽 làm lẫn lộn trắng đen, quấy phá, tung hỏa mù.
Từ ghép với 淆