部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Hệ (匸) Chủ (丶) Khẩu (口) Nguyệt (月) Kỷ (几) Chủ (丶) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 瀛
灜 𤄞 𤅀
瀛 là gì? 瀛 (Doanh). Bộ Thuỷ 水 (+16 nét). Tổng 19 nét but (丶丶一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶). Ý nghĩa là: Bể., Bể lớn, Ao, đầm. Chi tiết hơn...
- “Cửu châu chi ngoại, cánh hữu doanh hải” 九州之外, 更有瀛海 (Đàm thiên 談天) Ở ngoài Cửu Châu, còn có bể lớn.
Trích: “doanh hải” 瀛海 bể lớn. Vương Sung 王充