部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Thảo (艹) Mịch (冖) Nhị (二) Bao (勹)
Các biến thể (Dị thể) của 朦
䏵 䑃 蒙
矇
朦 là gì? 朦 (Mông). Bộ Nguyệt 月 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: 2. lừa lọc, § Xem “mông lông” 朦朧. Chi tiết hơn...
- mông lung [ménglóng] a. Ánh trăng mờ; b. Lờ mờ không rõ.