Các biến thể (Dị thể) của 服
𠬝 𠬨 𠬩 𣍞 𦨈
服 là gì? 服 (Phục). Bộ Nguyệt 月 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一フ丨フ丶). Ý nghĩa là: 1. quần áo, 3. làm việc, 4. uống vào, Mặc áo., Phục tòng.. Từ ghép với 服 : 制服 Đồng phục, 喪服 Quần áo tang, 有服在身 Mặc đồ tang, 五服 Năm loại áo tang, 夏天服單衣 Mùa hè mặc áo mỏng Chi tiết hơn...