部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Nguyệt (月) Tiết (卩) Thị (Kỳ) (示)
瘵 là gì? 瘵 (Sái). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: bệnh tật, Bệnh., Bệnh tật, Bệnh phổi có hạch kết, Tai họa, họa hại. Từ ghép với 瘵 : “lao sái” 癆瘵 bệnh lao phổi. Chi tiết hơn...
- “Bán tải hậu, bệnh sái, dạ thấu bất năng tẩm” 半載後, 病瘵, 夜嗽不能寢 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Nửa năm sau, đau bệnh, đêm ho ngủ không được.
Trích: Kỉ Quân 紀昀
- “lao sái” 癆瘵 bệnh lao phổi.