• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Khiếm (欠)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月欠
  • Thương hiệt:BNO (月弓人)
  • Bảng mã:U+80B7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 肷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 肷 theo âm hán việt

肷 là gì? Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 肷