Các biến thể (Dị thể) của 毹

  • Cách viết khác

    𣭴 𣭵 𣮵 𣯁 𣰎 𣰟

Ý nghĩa của từ 毹 theo âm hán việt

毹 là gì? (Du, Su). Bộ Mao (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. chăn, mền, § Xem “cù du” . Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • 1. thảm trải sàn
  • 2. chăn, mền

Từ điển Thiều Chửu

  • Cù du đệm dệt bằng lông (cái thảm).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “cù du”

Từ ghép với 毹