部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Ấp (阝) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 椭
㯐 㰐 楕
橢
椭 là gì? 椭 (Thoả). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一). Chi tiết hơn...
- thoả viên [tuôyuán] (toán) (Hình) bầu dục, trái xoan, elip.