部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 榆
崳 楡
榆 là gì? 榆 (Du). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: cây du, Cây “du” 榆 (lat. Từ ghép với 榆 : “phần” 枌, “phần du” 枌榆. Chi tiết hơn...
- “phần” 枌, “phần du” 枌榆.
Trích: Ulmaceae). § Gỗ rất chắc, dùng để chế tạo khí cụ hoặc kiến trúc. Xem