部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Khẩu (口) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 肿
腫
肿 là gì? 肿 (Thũng, Trũng). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一丨フ一丨). Ý nghĩa là: sưng, nề, phù. Từ ghép với 肿 : 紅腫 Sưng tấy, 腫處隆起 Sưng vù, 手腳浮腫 Chân tay bị phù Chi tiết hơn...
- 紅腫 Sưng tấy
- 腫處隆起 Sưng vù
- 手腳浮腫 Chân tay bị phù