Các biến thể (Dị thể) của 肿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 肿 theo âm hán việt

肿 là gì? (Thũng, Trũng). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: sưng, nề, phù. Từ ghép với : Sưng tấy, Sưng vù, Chân tay bị phù Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sưng, nề, phù

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sưng, nề, phù

- Sưng tấy

- Sưng vù

- Chân tay bị phù

Từ ghép với 肿