部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ấp (阝) Nguyệt (月) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 堕
墮
𡐏 𡐦 𥪹 𨼢 𨼰
堕 là gì? 堕 (Huy, đoạ). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ丨一ノ丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 2. đổ nát. Chi tiết hơn...