• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Yuān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱口月
  • Thương hiệt:RB (口月)
  • Bảng mã:U+8099
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 肙

  • Cách viết khác

    𠱮

Ý nghĩa của từ 肙 theo âm hán việt

肙 là gì? Bộ Nhục (+3 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 肙