Các biến thể (Dị thể) của 肽

  • Cách viết khác

    𠤀

Ý nghĩa của từ 肽 theo âm hán việt

肽 là gì? (Thái). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Thái

Từ điển phổ thông

  • peptit (hoá học, sinh học)

Từ ghép với 肽