部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Đại (大) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 肽
胜 𠤀
肽 là gì? 肽 (Thái). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一一ノ丶丶). Chi tiết hơn...