部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Môn (門) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 癇
痫
癎 𣩝 𣩞 𤺛
癇 là gì? 癇 (Giản, Nhàn). Bộ Nạch 疒 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一一ノフ一一). Ý nghĩa là: “Điên giản” 癲癇: xem “điên” 癲. Chi tiết hơn...