部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Miên (宀) Nguyệt (月) Tiết (卩) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 嚓
察
嚓 là gì? 嚓 (Sát). Bộ Khẩu 口 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: (tiếng động), Kít, két, xịch, § Xem “khách sát” 喀嚓. Chi tiết hơn...