Các biến thể (Dị thể) của 嚓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嚓 theo âm hán việt

嚓 là gì? (Sát). Bộ Khẩu (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: (tiếng động), Kít, két, xịch, § Xem “khách sát” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tiếng động)

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* Kít, két, xịch
* § Xem “khách sát”

Từ ghép với 嚓