部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Tiểu (⺌) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 绡
䌃 𦂚
綃
绡 là gì? 绡 (Tiêu). Bộ Mịch 糸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一丨丶ノ丨フ一一). Chi tiết hơn...