Các biến thể (Dị thể) của 筋
䈥 竻 肋 荕 觔 𥴤 𦞬
筋 là gì? 筋 (Cân). Bộ Trúc 竹 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ). Ý nghĩa là: gân (thớ thịt), Gân, Bắp thịt, Gân (ống dẫn tĩnh mạch), Vật thể hình dài, chắc, có tính co giãn. Từ ghép với 筋 : 青筋 Gân xanh, 鋼筋 Cốt sắt., “ngưu đề cân” 牛蹄筋 gân bò., “thanh cân bộc lộ” 青筋暴露 gân xanh lòi ra., “tượng bì cân” 橡皮筋 dây chun, dây cao su Chi tiết hơn...