• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Đầu (亠) Kỷ (几)

  • Pinyin: āng , Gāng , Háng , Kǎng
  • Âm hán việt: Hàng Khảng
  • Nét bút:ノフ一一丶一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月亢
  • Thương hiệt:BYHN (月卜竹弓)
  • Bảng mã:U+80AE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 肮

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 肮 theo âm hán việt

肮 là gì? (Hàng, Khảng). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: dơ bẩn. Từ ghép với : Nước trong đầm lầy dơ bẩn, Tư tưởng bẩn thỉu Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dơ bẩn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 骯髒khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp

- Nước trong đầm lầy dơ bẩn

- Tư tưởng bẩn thỉu

Từ ghép với 肮