部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Đầu (亠) Kỷ (几)
Các biến thể (Dị thể) của 肮
亢
骯
肮 là gì? 肮 (Hàng, Khảng). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一丶一ノフ). Ý nghĩa là: dơ bẩn. Từ ghép với 肮 : 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn, 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu Chi tiết hơn...
- 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn
- 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu