部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Nhất (一) Phiệt (丿) Nguyệt (月) Mịch (冖) Tâm (Tâm Đứng) (心) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 懮
憂
懮 là gì? 懮 (ưu). Bộ Tâm 心 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丶丶丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶). Ý nghĩa là: lo âu, lo lắng. Chi tiết hơn...