• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Bì 皮 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Hổ (虍) Nguyệt (月) Nhất (一) Bì (皮)

  • Pinyin: Cǔ , Zhā
  • Âm hán việt: Cha Tra
  • Nét bút:丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰虘皮
  • Thương hiệt:YMDHE (卜一木竹水)
  • Bảng mã:U+76BB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 皻

  • Cách viết khác

    𤿚

Ý nghĩa của từ 皻 theo âm hán việt

皻 là gì? (Cha, Tra). Bộ Bì (+11 nét). Tổng 16 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: mũi nổi nốt đỏ, Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mũi nổi nốt đỏ

Từ điển Thiều Chửu

  • Mũi đỏ, mũi nổi những nốt đỏ.
Âm:

Tra

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi

- .

Từ ghép với 皻