部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hổ (虍) Nguyệt (月) Nhất (一) Bì (皮)
Các biến thể (Dị thể) của 皻
齇 𤿚
皻 là gì? 皻 (Cha, Tra). Bộ Bì 皮 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶). Ý nghĩa là: mũi nổi nốt đỏ, Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi. Chi tiết hơn...
- .