部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Thủy (氵) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 菏
渮 𦶒
菏 là gì? 菏 (Hà). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丶丶一一丨フ一丨). Chi tiết hơn...
- Hà Trạch [Hézé] Tên thành phố (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).