• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Đao (⺈) Quyết (亅)

  • Pinyin: Chēng
  • Âm hán việt: Tranh
  • Nét bút:一一丨一ノフフ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩争
  • Thương hiệt:MGBSD (一土月尸木)
  • Bảng mã:U+7424
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 琤

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 琤 theo âm hán việt

琤 là gì? (Tranh). Bộ Ngọc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: Tiếng ngọc va chạm nhau. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng ngọc đeo loảng xoảng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng ngọc va chạm nhau

Từ điển Thiều Chửu

  • Tiếng ngọc đeo loảng soảng.

Từ ghép với 琤