• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (纟) Quyết (亅)

  • Pinyin: Shū
  • Âm hán việt: Thư
  • Nét bút:フフ一フ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟予
  • Thương hiệt:VMNIN (女一弓戈弓)
  • Bảng mã:U+7EBE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 纾

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纾 theo âm hán việt

纾 là gì? (Thư). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. giải, gỡ, 2. hoãn lại. Từ ghép với : Giải trừ khó khăn nguy hiểm, Vượt qua tai hoạ Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. giải, gỡ
  • 2. hoãn lại

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Cởi, gỡ, giải trừ

- Giải trừ khó khăn nguy hiểm

- Vượt qua tai hoạ

Từ ghép với 纾