Các biến thể (Dị thể) của 婷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 婷 theo âm hán việt

婷 là gì? (đình). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: con gái đẹp, § Xem “phinh đình”. Từ ghép với : Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con gái đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Phinh đình dáng đẹp, mặt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đẹp

- Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “phinh đình”

Từ ghép với 婷