部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Băng (冫) Trảo (爫) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 凈
净
淨
凈 là gì? 凈 (Tịnh). Bộ Băng 冫 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶丶ノフ一一丨). Ý nghĩa là: 1. sạch sẽ, 2. đóng vai hề. Chi tiết hơn...