Các biến thể (Dị thể) của 弯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 弯 theo âm hán việt

弯 là gì? (Loan). Bộ Cung (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ). Từ ghép với : Đường cong, 竿 Cây sào này có chỗ cong, Úp mở quanh co, nói quanh nói co, Cúi lưng, còng lưng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cong, ngoằn ngoèo
  • 2. chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co
  • 3. cúi, cong, còng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cong, ngoằn ngoèo

- Đường cong

* ② Chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co

- 竿 Cây sào này có chỗ cong

- Úp mở quanh co, nói quanh nói co

* ③ Cúi, cong, còng

- Cúi lưng, còng lưng.

Từ ghép với 弯