部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Đầu (亠) Cổn (丨) Quyết (亅) Bát (八) Cung (弓)
Các biến thể (Dị thể) của 湾
灣
𡿞
湾 là gì? 湾 (Loan). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一丶一丨丨ノ丶フ一フ). Ý nghĩa là: 1. vịnh biển. Từ ghép với 湾 : 河灣 Khuỷu sông, 北部灣 Vịnh Bắc Bộ, 把 船灣在那邊 Cho thuyền đậu (đỗ) ở bên kia. Chi tiết hơn...
- 河灣 Khuỷu sông
- 北部灣 Vịnh Bắc Bộ
- 把 船灣在那邊 Cho thuyền đậu (đỗ) ở bên kia.