部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Can (干) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 纡
䊸
紆
纡 là gì? 纡 (Hu, U, Vu). Bộ Mịch 糸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一一一丨). Ý nghĩa là: quanh co. Chi tiết hơn...