部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Đại (大) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 琦
𤦺
琦 là gì? 琦 (Kì, Kỳ). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: Một thứ ngọc đẹp, Tốt đẹp, không phải tầm thường, Kì lạ, kì dị, ngọc quý, Ngọc đáng quý.. Chi tiết hơn...