Các biến thể (Dị thể) của 琦

  • Cách viết khác

    𤦺

Ý nghĩa của từ 琦 theo âm hán việt

琦 là gì? (Kì, Kỳ). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Một thứ ngọc đẹp, Tốt đẹp, không phải tầm thường, Kì lạ, kì dị, ngọc quý, Ngọc đáng quý.. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ ngọc đẹp
Tính từ
* Tốt đẹp, không phải tầm thường
* Kì lạ, kì dị

Từ điển phổ thông

  • ngọc quý

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngọc đáng quý.
  • Khác phàm, kì lạ.

Từ ghép với 琦