Các biến thể (Dị thể) của 軻
Ý nghĩa của từ 軻 theo âm hán việt
軻 là gì? 軻 (Kha). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ一一一丨一丨フ一丨). Ý nghĩa là: trục xe, Cái trục xe., Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe, Cán búa, Họ “Kha”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái trục xe.
- Xe đi không được yên ổn gọi là khảm kha 轗軻. Vì thế nên người gặp lắm sự trắc trở, không được thoả chí cũng gọi là khảm kha 轗軻 trắc trở.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe
Tính từ
* “Khảm kha” 轗軻: xem “khảm” 轗
Từ ghép với 軻