部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thảo (艹) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 嗬
呵
嗬 là gì? 嗬 Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨丨ノ丨一丨フ一丨). Chi tiết hơn...