部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 诃
㱒 呵 𧪆
訶
诃 là gì? 诃 (Ha). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フ一丨フ一丨). Ý nghĩa là: quát mắng. Chi tiết hơn...