Các biến thể (Dị thể) của 鸾

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸾 theo âm hán việt

鸾 là gì? (Loan). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Loan

Từ điển phổ thông

  • 1. chim phượng cái
  • 2. cái chuông nhỏ

Từ ghép với 鸾